|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Business banking= Nghiệp vụ ngân hàng/ William; Phạm Đình Phương biên tập; Lê Văn Thái dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Hồ Chí MInh, 1992 . - 153 tr.: Anh văn song ngữ chuyên ngành; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00799 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
2 | | Hệ thống ngân hàng các nước công nghiệp phát triển/ Erwin Rohde, Jean Lois Amelon; Lê Văn Tư, Lê Văn Thức dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Ngân hàng công thương, 1992 . - 275 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00801, Pm/vv 00046, Pm/vv 00047 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
3 | | Nghiên cứu hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam từ khi thành lập đến nay / Vũ Lê Ninh; Nghd.: PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00032 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
4 | | Nghiên cứu những biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh tiền tệ của ngân hàng thương mại / Huỳnh Ngọc Oánh;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 1998 . - 63 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00151 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
5 | | Nhập môn hệ thống tài khoản Quốc gia (SNA)/ Vụ thống kê cân đối - Tài chính - Ngân hàng - Tổng cục thống kê . - H.: Tổng cục thống kê, 1993 . - 47 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01201, Pm/vv 00230 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
|
|
1
|
|
|
|